PALANG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI

PALANG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI – HÀN QUỐC

PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI HS – SERIES (LOẠI PA LĂNG CỐ ĐỊNH, KHÔNG TÍCH HỢP TROLLEY DI CHUYỂN)

PALANG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI
PALANG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI                 HS – SERIES
Loại
tốc độ
MODEL S.W.L
(KG)
TỐC ĐỘ NÂNG
(MÉT/ PHÚT)
CÔNG SUẤT
(KW x P)
CHIỀU CAO NÂNG
(MÉT)
THÔNG SỐ XÍCH
(Ømm x Nhánh)
Điều khiển
1 Tốc độ HS – S100 1000 5.4 1.5 x 4 4 7.1 x 1 U/D/E/W/EMS
HS – S200 2000 2.7 1.5 x 5 3 7.1 x 2 U/D/E/W/EMS
2 Tốc độ HS – D100 1000 5.4/ 2.7 1.5/0.74 x 4/8 4 7.1 x1 U/D/E/W/EMS
HS – D200 2000 2.7/1.35 1.5/0.74 x 4/8 3 7.1 x 2 U/D/E/W/EMS

PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI HT – SERIES (LOẠI PA LĂNG TÍCH HỢP TROLLEY DI CHUYỂN)  

PALANG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI  HT - SERIES
PALANG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI  HT – SERIES
Loại
tốc độ
MODEL S.W.L
(KG)
TỐC ĐỘ NÂNG
(MÉT/ PHÚT)
CÔNG SUẤT
(KW x P)
TỐC ĐỘ TROLLEY
(MÉT/ PHÚT)
CÔNG SUẤT TROLLEY
(KW x P)
CHIỀU CAO NÂNG
(MÉT)
THÔNG SỐ XÍCH
(Ømm x Nhánh)
Điều khiển
1 Tốc độ HT – S100 1000 5.4 1.5 x 4 16.6 0.25  x  4 4 7.1 x 1 U/D/E/W/EMS
HT – S200 2000 2.7 1.5 x 5 8.3 0.13 x 8 3 7.1 x 2 U/D/E/W/EMS
2 Tốc độ HT – D100 1000 5.4/ 2.7 1.5/0.74 x 4/8 16.6 0.25  x  4 4 7.1 x1 U/D/E/W/EMS
HT – D200 2000 2.7/1.35 1.5/0.74 x 4/8 8.3 0.13 x 8 3 7.1 x 2 U/D/E/W/EMS

PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI FS – SERIES (LOẠI PA LĂNG TỐC ĐỘ CAO, CỐ ĐỊNH, KHÔNG TÍCH HỢP TROLLEY DI CHUYỂN)

PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI FS SERIES
PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI FS SERIES
Loại
tốc độ
MODEL S.W.L
(KG)
TỐC ĐỘ NÂNG
(MÉT/ PHÚT)
CÔNG SUẤT
(KW x P)
CHIỀU CAO NÂNG
(MÉT)
THÔNG SỐ XÍCH
(Ømm x Nhánh)
Điều khiển
1 Tốc độ FS-S150 1500 8.6 3.5 x 4 4 9.5 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-S200 2000 6.8 3.5 x 4 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-S250 2500 5.4 3.5 x 4 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-S300 3000 4.3 3.5 x 4 4 9.5 x 2 U/D/E/W/EMS
FS-S500 5000 2.7 3.5 x 4 3 11.2 x 2 U/D/E/W/EMS
2 Tốc độ FS-D150 1500 8.6/4.3 3.5/1.75 x 4/8 4 9.5 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-D200 2000 6.8/3.4 3.5/1.75 x 4/8 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-D250 2500 5.4/2.7 3.5/1.75 x 4/8 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-D300 3000 4.3/2.15 3.5/1.75 x 4/8 4 9.5 x 2 U/D/E/W/EMS
FS-D500 5000 2.7/2.35 3.5/1.75 x 4/8 3 11.2 x 2 U/D/E/W/EMS

PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI FT – SERIES (LOẠI PA LĂNG TỐC ĐỘ CAO, TÍCH HỢP TROLLEY DI CHUYỂN)

PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI FT SERIES
PA LĂNG XÍCH ĐIỆN HYUNDAI FT SERIES
Loại
tốc độ
MODEL S.W.L
(KG)
TỐC ĐỘ NÂNG
(MÉT/ PHÚT)
CÔNG SUẤT
(KW x P)
TỐC ĐỘ TROLLEY
(MÉT/ PHÚT)
CÔNG SUẤT TROLLEY
(KW x P)
CHIỀU CAO NÂNG
(MÉT)
THÔNG SỐ XÍCH
(Ømm x Nhánh)
Điều khiển
1 Tốc độ FS-S150 1500 8.6 3.5 x 4 16.6 0.25 x 4 4 9.5 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-S200 2000 6.8 3.5 x 4 8.3 0.13 x 8 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-S250 2500 5.4 3.5 x 4 16.6 0.4 x  4 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-S300 3000 4.3 3.5 x 4 16.6 0.4 x  4 4 9.5 x 2 U/D/E/W/EMS
FS-S500 5000 2.7 3.5 x 4 16.6 0.75 x 4 3 11.2 x 2 U/D/E/W/EMS
2 Tốc độ FS-D150 1500 8.6/4.3 3.5/1.75 x 4/8 16.6 0.25 x 4 4 9.5 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-D200 2000 6.8/3.4 3.5/1.75 x 4/8 8.3 0.13 x 8 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-D250 2500 5.4/2.7 3.5/1.75 x 4/8 11 0.2  x  6 4 11.2 x 1 U/D/E/W/EMS
FS-D300 3000 4.3/2.15 3.5/1.75 x 4/8 11 0.2  x  6 4 9.5 x 2 U/D/E/W/EMS
FS-D500 5000 2.7/2.35 3.5/1.75 x 4/8 11 0.5 x 6 3 11.2 x 2 U/D/E/W/EMS