THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG HYUNDAI

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG HYUNDAI DẦM ĐƠN (HN – SERIES)

Tải trọng nâng (Tấn) 1 2 3 5
Chiều cao nâng (Mét) 6 / 9 / 12 /  18 / 24 / 30
Tốc độ nâng (Mét/phút) 10 8.3 7.5 4.7
Công suất mô tơ nâng (kW-P) 2.2 – 4 3.7 – 4 5.5 – 4 5.5 – 6
Tốc độ di chuyển ngang (Mét/phút) 20
Công suất mô tơ ngang (kW-P) 0.75 – 4
Thông số cáp (ᴓmm x số nhánh) 8 x 2 10 x 2 12.5 x 2 16 x 2
Tải trọng nâng (Tấn) 7.5 10 15 20
Chiều cao nâng (Mét)  12 /  18 / 24 / 30
Tốc độ nâng (Mét/phút) 3.2 5 3.8 3.5
Công suất mô tơ nâng (kW-P) 5.5 – 6 13 – 6 13 – 8 17 – 8
Tốc độ di chuyển ngang (Mét/phút) 20 13.3 12.5 12.5
Công suất mô tơ ngang (kW-P) 0.75 – 4 (x2) 0.75 – 4 (x2) 1.5 – 4 (x2) 1.5 – 4 (x2)
Thông số cáp (ᴓmm x số nhánh) 14 x 4 14 x 4 18 x 4 22.4 x 4

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT PA LĂNG HYUNDAI DẦM ĐÔI (HD – SERIES)

Tải trọng nâng (Tấn) 2 3 5 7.5
Chiều cao nâng (Mét)  9 / 12 /  18 / 24 / 30
Tốc độ nâng (Mét/phút) 8.3 7.5 4.7 3.2
Công suất mô tơ nâng (kW-P) 3.7 – 4 5.5 – 4 5.5 – 6 5.5 – 6
Tốc độ di chuyển ngang (Mét/phút) 20
Công suất mô tơ ngang (kW-P) 0.75 – 4
Thông số cáp (ᴓmm x số nhánh) 8 x 4 9 x 2 12.5 x 4 14 x 4
Tải trọng nâng (Tấn) 10 15 20 30
Chiều cao nâng (Mét)  12 /  18 / 24 / 30
Tốc độ nâng (Mét/phút) 5 3.8 3.5 2.3
Công suất mô tơ nâng (kW-P) 13 – 6 13 – 8 17 – 8 17 – 8
Tốc độ di chuyển ngang (Mét/phút) 13.3 12.5 12.5 12.5
Công suất mô tơ ngang (kW-P) 0.75 – 4 1.5 – 4 1.5 – 4 1.5 – 4 (x2)
Thông số cáp (ᴓmm x số nhánh) 14 x 4 18 x 4 22.4 x 4 22.4 x 6